来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vòng 2
round two!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vòng 2.
round two. oh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vòng 2!
lap 2!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vòng
pipe
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
vòng:
level: xx
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
vòng chẻ
split ring
最后更新: 2024-01-17
使用频率: 1
质量:
vòng vòng.
- round about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 2 vòng?
-2 rounds?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vòng 2 bắt đầu...
stage 2 begins...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nào, sang vòng 2!
let's go, seconds out! knock him out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1.vòng 2.vòng xoắn
whorl
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- Ừ 2 vòng!
-2 rounds!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lái vòng quanh 2 vòng.
you will drive around the circle two times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
được ghi danh vào vòng 2 đây.
subscribe to stage 2 now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mày sẵn sàng cho vòng 2 chưa?
- are you ready for round 2?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lượn 1 vòng đi. hướng 2 giờ.
steel stacks at 2 o'clock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian hoàn vốn trong vòng 2 năm.
the payback period is within 2 years.
最后更新: 2013-03-17
使用频率: 1
质量:
chúng ta ngồi vòng quanh 1, 2...
we go around one, two...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta sẽ vào ra trong vòng 2 phút.
he'll be in and out in two minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ trong vòng 2 giờ, thật là điên rồ!
in the space of two hours. it was crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: