您搜索了: vòng chung kết tiếp sức 5000 m nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vòng chung kết tiếp sức 5000 m nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em được vô vòng chung kết.

英语

you're through to the final round.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào mừng đến vòng chung kết.

英语

- welcome to the final level.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vòng chung kết khiêu vũ vô địch châu Âu.

英语

european championship dance final.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

duy nhất 4 đôi được chọn được vào vòng chung kết.

英语

only four teams are chosen to go to the finals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đã vô được tới vòng chung kết, nhưng con bỏ.

英语

i made it to the final round, but i'm not going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tsonga lỡ hẹn với vòng chung kết atp world tour finals

英语

tsonga to miss atp world tour finals

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

cà đội bắn súng lazer nữa bọn anh vừa vào đến vòng chung kết

英语

and my laser tag team, just made it to regional finals. "legendarier."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

英语

fifa world cup

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do fifa tổ chức 4 năm/lần

英语

world cup

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

Đội cậu ấy chỉ còn cách một chiến thắng trước vòng chung kết tổng.

英语

his team is one win away from the grand finals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đây là vòng chung kết, và con virus sẽ không dễ bị đánh bại.

英语

and this is the final level, so the virus won't be easy to beat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các vị đây là trận đấu đặc biệt để quyết định ai có thể được lọt vào vòng chung kết

英语

these two unique styles are fighting to decide who will advance to the final round.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một mặt, anh ta vào đến vòng chung kết, mặt khác người chiến thắng sẽ có 1 hợp đồng quân sự.

英语

on the one hand, he's in the final round, on the other hand... the winner gets a military contract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nhưng chúng tôi đã không bao giờ gần nhau hơn lúc chúng tôi thi đấu vòng chung kết."

英语

"but we were never closer than we were during those final four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tay vợt người thụy sĩ 32 tuổi, cựu vô địch thế giới là ứng cử viên nặng ký cho vòng chung kết đang diễn ra tại 02 arena luân Đôn trong năm thứ 12 liên tiếp.

英语

the 32-year-old swiss former world number one has been a feature at the eight-man season-ending event, which is now held at london’s 02 arena, for 12 successive years.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

sau khi để thua 2-0 tại ukraina vào hôm thứ sáu, pháp đang phải đối mặt với nguy cơ lần đầu tiên vắng mặt tại vòng chung kết world cup kể từ năm 1994.

英语

after losing 2-0 in ukraine on friday, france face an uphill task if they are to avoid missing out on a world cup finals place for the first time since 1994.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

Đội séc được đánh giá thấp hơn khi có thành tích đối đầu kém hơn bất kể họ đã có những chiến thắng ấn tượng trước thụy sĩ, kazakhstan và argentina để giành vé vào vòng chung kết.

英语

the czechs are viewed as slight underdogs going into the showdown, despite impressive wins over switzerland, kazakhstan and argentina en route to the final.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

williams đã cầm chắc trong tay chiếc vé vào vòng chung kết với một loạt các thành tích xuất sắc tại suốt mùa giải; đồng thời cô cũng đang háo hức thêm vào bộ sưu tập của mình một danh hiệu mới cho năm nay.

英语

williams had already booked her spot in the knock-out stage with a perfect record in the round-robin event and she is a red-hot favourite to add yet another title to her collection in an amazing year.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

và ballack cảm thấy rằng, với chất lượng trong đội hình hiện tại của họ, đội tuyển anh đã đến lúc phải thể hiện được đẳng cấp của mình ở sân chơi lớn như là vòng chung kết world cup sẽ diễn ra tại brazil vào mùa hè năm sau

英语

and ballack feels it is time england made an impact at a big tournament, such as next summer's world cup finals in brazil, with the quality in their current squad.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

tay vợt 28 tuổi người pháp, người đã chiến thắng tại giải đấu tổ chức trên sân nhà vào năm 2008 rõ ràng là một ứng cử viên nặng ký hơn so với đối thủ người nhật tai trong trận đấu vào đêm thứ ba và tràn trề hi vọng lọt vào vòng chung kết giải đấu được tổ chức tại o2 arena

英语

the 28-year-old frenchman, who won the event on home soil back in 2008, was a clear favourite to overcome his japanese opponent on tuesday night and keep alive his hopes of featuring at the season-ending finale at the o2 arena.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,524,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認