尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
vòng xoắn ốc
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
xoắn ốc
spiral
最后更新: 2012-10-18 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
xoắn ốc 2
helix 2
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
vòng xoắn, đường xoắn ốc .
helix
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
phần xoắn ốc vàng
golden spiral sections
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
như hình xoắn ốc.
like spirals.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
(có) dạng xoắn ốc
helicoid
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
bánh răng côn xoắn ốc
spiral bevel gear
最后更新: 2015-01-17 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
1.vòng 2.vòng xoắn
whorl
xoắn ốc ra xuôi chiều
spiral outward clockwise
最后更新: 2013-01-31 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
họ nói có một vòng xoắn.
they say there's a twist.
thấy mấy vòng xoắn không?
you see those spirals?
(có) vòng, (có) vòng xoắn
whorled
xoắn ốc ra ngược chiều
spiral outward counter-clockwise
1.xương xoăn 2.xoắn ốc
turbinal
lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
center spiral
ba cái cột xoắn ốc cạnh cửa ra vào.
three spiralled, tapered columns flank the doors.
cốt thép xoắn ốc; cốt thép dạng lò so
spiral reinforcement
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
và bà cũng có mấy lọn tóc quăn xoắn ốc nè.
and you also have these corkscrew curls.
hãy bật tùy chọn này để hiển thị các phần xoắn ốc vàng.
enable this option to preserve pixels whose color is close to a skin tone.
tinh vân xoắn ốc hóa ra là tập hợp của rất nhiều ngôi sao riêng lẻ
spiral nebulae turned out to be brimming with individual stars.