您搜索了: vô hiệu hóa giao thức spdy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vô hiệu hóa giao thức spdy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vô hiệu hóa.

英语

neutralized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- hãy vô hiệu hóa nó.

英语

- get it cancelled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giao thức

英语

protocol

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

vô hiệu hóa quả bom đã.

英语

disable the bomb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ sắp vô hiệu hóa tôi rồi.

英语

what is it you dream?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn giao thức

英语

select protocols

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi giao thức.

英语

protocol error.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chức năng đó bị vô hiệu hóa rồi.

英语

it's been disabled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giao thức ăn.

英语

delivery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta đã bị vô hiệu hóa.

英语

we're paralyzed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, máy quay bị vô hiệu hóa.

英语

- no, camcos were cut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có thể vô hiệu hóa nó không?

英语

can you deactivate the device?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiêu sừng tê giác của ông ấy vô hiệu hóa mọi chiêu thức.

英语

rhino's horn defence is impervious to any technique.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là bị vô hiệu hóa rồi cảm ơn, lyla.

英语

i tried it but it's not receiving. must have been deactivated. - thank, lyla.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta cần vô hiệu hóa các đầu đạn.

英语

- yeah. - we need to disable the warhead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tars đã vô hiệu hóa nó từ trước rồi!

英语

- not since tars disabled it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần phải vô hiệu hóa nó và cứu ts. gruenewald.

英语

we need to disable it and extract dr. gruenewald.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể vô hiệu hóa nó từ xa.

英语

we can't stop it remotely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết cách vô hiệu hóa thứ vũ khí ấy không?

英语

do you know how to disarm the weapon ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng tìm ra cách để vô hiệu hóa khả năng của cô!

英语

trying to find some way to take away your ability!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,070,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認