来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lăng
mausoleum
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái vô-lăng.
- a flight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quảng lăng
guangling district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
không có vô-lăng?
where is the wheel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nắm hết vô-lăng phải rồi...
touch it everywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đó là vô-lăng của tao.
that's my wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng, đúng, cầm lấy vô-lăng
—yes, grab the wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đâu có ngồi sau vô lăng.
you weren't behind the wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chết tiệt. có máu trên vô lăng.
blood on the steering wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nina, đặt tay lên vô lăng đi!
nina, put your hands on the steering wheel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mau nắm chặt vô lăng điều khiển
i can't control it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để cả 2 tay lên vô lăng đi.
both on the wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai tay trên vô lăng nào, anh bạn.
two hands on the wheel, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đặt hai tay lên vô lăng đi nào.
ma'am, i want you to put both hands on the wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: