来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn phải truyền nước biển
you have to transmit seawater
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ còn nước biển thôi.
you want me to pop back and get some?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lindsey, không... nước biển.
is it alive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đỏ xanh lá cây xanh nước biển
red green blue
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
họ còn cắm vô nước nữa chớ.
they even put them in water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con thích nước biển không?
did you like the water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh nước biển trên và dướistyle name
blue top and bottom
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mực nước biển nâng cao và hạ thấp.
sea levels rise and fall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chai rượu đầy nước biển rồi còn gì?
close the lid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sửa mực nước biển âm 200 bộ.
they've reset ground level, minus 200 feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có nhớ mùi vị nước biển không?
remember you loved the saltwater taffy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: