来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vô nhân đạo!
outrageous!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhân Đạo
humanitarian
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
tính nhân đạo
humane
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
vô nhân tính?
cruel? inhumane?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ vô nhân đạo với cậu.
they dehumanized you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này thật vô nhân đạo!
officer: this is outrageous!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đầy tính nhân đạo
full of humanity
最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân đạo chút đi.
have some heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồng cảm, nhân đạo
- empathy. humanity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: