来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
võ thuật
martial arts
最后更新: 2014-03-31 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
võ thuật.
however... slam dunks make me feel good.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đây là trường võ thuật
here is kung fu schools
Đây là trường võ thuật.
this is a kung fu school.
nơi đây là để học võ thuật.
this is a place to learn martial arts;
sư phụ, con muốn học võ thuật.
master, i want to learn martial arts.
anh ta quá si mê võ thuật rồi
he was really obsessed with martial arts.
bất cứ ai luyện tập võ thuật ...
anyone practicing martial arts...
thưa ông, tôi đến để thọc võ thuật.
sir, i came to learn martial arts.
từ nhỏ từ trường võ thuật lớn lên
grew up in the efforts from schools
tuyệt kỹ võ thuật của miền nam đấy.
see crook kung fu of the south.
và mỗi ngày... tôi luyện tập võ thuật.
i practise martial arts every day.
này, anh có biết võ thuật tàu không?
do you know chinese boxing?
nguyên tắc của võ thuật là lòng trắc ẩn.
the virtue of martial arts is benevolence.
tôi chỉ mới học chút ít. À, võ thuật tàu.
i'm just a novice.
Đây không phải là thi đấu võ thuật gì cả...
this isn't about fighting.
anh có biết judo hay võ thuật nào khác không?
do you know judo or other martial arts?
chì cần cho chúng biết thế nào võ thuật nhật bản.
i'll show the chinese what japanese kung-fu's like.
người đã dạy tôi võ thuật, và đạo làm người.
he taught me martial arts and how to be a decent person
thời buổi này không đơn giản chỉ là đề cao võ thuật
nowadays, it's not that simple... to promote martial arts