您搜索了: võ thuật (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

võ thuật

英语

martial arts

最后更新: 2014-03-31
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

võ thuật.

英语

however... slam dunks make me feel good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là trường võ thuật

英语

here is kung fu schools

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là trường võ thuật.

英语

this is a kung fu school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nơi đây là để học võ thuật.

英语

this is a place to learn martial arts;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sư phụ, con muốn học võ thuật.

英语

master, i want to learn martial arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta quá si mê võ thuật rồi

英语

he was really obsessed with martial arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bất cứ ai luyện tập võ thuật ...

英语

anyone practicing martial arts...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thưa ông, tôi đến để thọc võ thuật.

英语

sir, i came to learn martial arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ nhỏ từ trường võ thuật lớn lên

英语

grew up in the efforts from schools

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuyệt kỹ võ thuật của miền nam đấy.

英语

see crook kung fu of the south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và mỗi ngày... tôi luyện tập võ thuật.

英语

i practise martial arts every day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

này, anh có biết võ thuật tàu không?

英语

do you know chinese boxing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên tắc của võ thuật là lòng trắc ẩn.

英语

the virtue of martial arts is benevolence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi chỉ mới học chút ít. À, võ thuật tàu.

英语

i'm just a novice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây không phải là thi đấu võ thuật gì cả...

英语

this isn't about fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có biết judo hay võ thuật nào khác không?

英语

do you know judo or other martial arts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chì cần cho chúng biết thế nào võ thuật nhật bản.

英语

i'll show the chinese what japanese kung-fu's like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người đã dạy tôi võ thuật, và đạo làm người.

英语

he taught me martial arts and how to be a decent person

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thời buổi này không đơn giản chỉ là đề cao võ thuật

英语

nowadays, it's not that simple... to promote martial arts

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,744,388,099 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認