来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếp thu tinh hoa văn hóa
acquire the quintessence of cultur
最后更新: 2018-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có văn hóa.
we got culture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1189, một loại nho lâu đời.
1189, a seminal vintage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- du lịch văn hóa, tâm linh
- culture and spirit tourism
最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:
参考:
tinh hoa văn hóa trung quốc
the quintessence of human culture
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nó lâu đời hơn mày nghĩ đó.
it's older than you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truyền thống âm nhạc lâu đời
swimming relay 4x100m
最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mánh khóe lâu đời của biệt động quân.
classic black ops trick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính trị, kinh tế, văn hóa..?
politics, the economy, culture...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là cái ngành nghề lâu đời nhất.
maybe the oldest business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(hội nam sinh năm cuối lâu đời nhất)
it's the best of the best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty đó rất nổi tiếng và lâu đời.
that company is very well-known and age-old.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, gia đình anh có lịch sử lâu đời nhỉ.
oh, what a long family history you have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: