您搜索了: vững (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vững

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bền vững

英语

sustainability

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giữ vững nhé!

英语

hold her steady!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bền vững (adj)

英语

firm

最后更新: 2016-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

báo cáo bền vững

英语

sustainability report

最后更新: 2011-03-25
使用频率: 5
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Đứng vững coi nào.

英语

don't move your legs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

ngồi cho vững nhé!

英语

zip up and sit tight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

- giữ vững phòng thủ.

英语

- hold down the fort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

điều khiển bền vững

英语

robust control

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

vậy thì hãy vững tay chèo lên.

英语

then pull your oars!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

bức tường thành vững chãi!

英语

the "human wall"!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vững tin, tình yêu và hy vọng.

英语

and now abideth faith, hope and love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

. anh giúp chúng ta giữ vững niềm tin.

英语

he gets the space babes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

một thế kỷ đã qua với sư liên minh vững chắc cùng goryeo

英语

a century has passed... in alliance with goryeo through matrimony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

"được rèn luyện trong hoàn cảnh bất lợi, anh ta vẫn đứng vững

英语

"forged by adversity, he stands alongside america 's finest special operations forces

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- phục vụ những người như ngài là cách giúp cho đất nước vững mạnh

英语

- support such as yours is how our nation grows in strength.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

và nếu giờ ta mềm mỏng, với điều gì ngươi tin rằng ta sẽ đứng vững được?

英语

and if i ease my approach now, at what crossing would you recommend i stand my ground?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Ở đó... chờ đợi ngày mà vương miện được ghép lại lần nữa. yên lặng... vững chắc...

英语

and there it is. to this day, waiting the day the crown is made whole again silent, still, and indestructible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

nhưng chuyện không đơn giản như vậy. nếu anh đến atlanta và nhận sự giúp đỡ của em một lần nữa anh sẽ chẳng còn cơ hội để đứng vững một mình.

英语

and do you know, dolly merriwether, that dr. meade actually saw her peddling lumber to those yankees, herself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

người ta kể rằng từ thời xa xưa... loài người, động vật và các loài có phép thuật... sống cùng nhau dưới như là một liên minh vững chắc

英语

it is said that at the dawn of time man, beast and all the magic beings lived together under the aislin the father tree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

(kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây; (nghĩa bóng) củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho (một lý lẽ, một yêu sách..)

英语

vehicle

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,794,698,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認