来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vượt quá.
exceed
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sự vượt quá.
excess
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vượt quá ư?
exceed their income?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này vượt quá tầm kiểm soát rồi.
this is getting out of hand!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi chuyện đã vượt quá tầm kiểm soát rồi.
the rule book's been thrown out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối qua mọi chuyện đã vượt quá tầm kiểm soát.
things got out of hand last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
m¹ lo l¯ng quá rÓi.
mum, you worry too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ng này to không - to quá
- big, for sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: