您搜索了: vượt qua giới hạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vượt qua giới hạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vượt giới hạn.

英语

breach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vượt qua biên giới.

英语

across the border.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vượt qua giới hạn của bản thân

英语

exceed your limits

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vượt quá giới hạn?

英语

- that's crossing the line?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng vượt quá giới hạn

英语

最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã vượt qua một số giới hạn.

英语

i've crossed some lines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế là vượt qua độ sâu giới hạn

英语

- that's below crush depth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ cảm giác như đang vượt qua giới hạn.

英语

i feel like i've crossed the line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới hạn trên

英语

upper limit

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

vượt qua giới hạn nhìn thấy của mắt người.

英语

beyond the limits of the human eye life holds secrets we never imagined.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vượt quá giới hạn của bản thân

英语

go beyond my limits

最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con vượt quá giới hạn rồi đấy.

英语

you over-reach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loại đá xanh đã vượt qua biên giới

英语

that blue stuff has crossed the border

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi đã vượt quá giới hạn rồi.

英语

you press beyond position!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ anh ta vượt quá giới hạn rồi!

英语

now he's crossed the line!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vực này vượt giới hạn của ông rồi.

英语

this area's off limits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã vượt quá giới hạn, anh bạn ạ.

英语

you crossed a line, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số tiền phân bổ vượt quá giới hạn cho phép

英语

invalid amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tuy nhiên, nếu anh vượt qua ranh giới...

英语

- however, if you cross the line...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Ông không thể vượt quá giới hạn này."

英语

"you can't go past this line."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,030,384 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認