来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
100m.
100 yards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
100m nữa rẽ trái.
in 100 yards, bear left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đang rơi, 300m, 200m, 100m.
falling, 300 feet, 200, 100.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bãi biển mỹ khê (100m)
- my khe beach (100m)
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
biển đây. cách nhà tapia 100m.
okay, here's the ocean, 300 yards from tapia's house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó ở phía sau các anh khoảng 100m
we're right behind you, about 100 meters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi qua đó 100m là thấy máy bay rơi.
go 100 meters past it. that's the crash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chạy được 100m trong 11.2s đấy.
i ran an 11.2 in the hundred meter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không muốn đi quanh 100m quanh đó
you wouldn't step within 100 yards of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
o
o
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 9
质量: