来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vải không dệt
crease- proofed fabric crimped-proofed fabric
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
vải không nhàu
rainwear fabric repellent fabric waterproof
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
vải không thấm nước
dress linen
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
con có phải mặc ít vải không?
would i be scantily clad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như một tấm vải không bị phá hoại, nó được duy trì toàn vẹn qua hàng trăm hay thậm chí hàng ngàn năm.
it's like a canvas that isn't being disturbed, that's maintained its integrity for hundreds or even thousands of years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: