您搜索了: vấn đề có thể ở công ty weisheng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vấn đề có thể ở công ty weisheng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ở công ty.

英语

back at the office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề duy nhất có thể là cửa sổ.

英语

the only problem might be the window.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừm, nghe này vấn đề là tôi có thể....

英语

yeah. look the thing is i can...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề là nó có thể thắng được.

英语

and the best part, it's beatable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải là về vấn đề hoạt động công ty.

英语

it's not solely a matter of the day to day operations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thành vấn đề, có tôi ở đây.

英语

- -doesn't matter, i'm here. -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được, vấn đề này quý cô mọt sách có thể hiểu

英语

yes, in terms a mathlete understands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có thểvấn đề, hoặc có thể không."

英语

it could be a problem, may not be a problem."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vấn đề là anh ta đi trước ta 1 bước, anh ta có thể ở bất kì đâu

英语

the problem is he's one step ahead of us. he could be anywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thì nghĩ mọi vấn đề có thể giải quyết bằng súng đạn.

英语

you -- you believe every problem can be solved with a gun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có vấn đề .... có vấn đề đấy .

英语

you got problems. issues, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có vấn đề với phòng, có thể đổi được không ạ?

英语

hey alright, listen. it's getting a little intense in my room. - can i switch now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có biết những vấn đề gì anh ta có thể gặp không?

英语

you have any idea of problems he may have had?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, nhưng vấn đề là, họ không thể chờ còn ta có thể.

英语

yeah, but, you see, they can't wait and we can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là vấn đề có tầm quan trọng quốc gia.

英语

this is a matter of national importance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể nào vấn đề không phải là ở máu?

英语

or two of them. is it possible the problem isn't his blood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thểvấn đề.

英语

he could be a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thểvấn đề về tim.

英语

could be heart problems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta có 1 vấn đề - có chuyện gì sao?

英语

- we have a problem. - what's wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày mắng tao đấy hả. mày đã biến một vấn đề có thể giải quyết bằng tiền thành một món nợ máu.

英语

you turned a fixable monetary problem into a blood feud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,311,958 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認