您搜索了: vấn đề phát sinh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vấn đề phát sinh

英语

matters deriving

最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát sinh

英语

unintended

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề.

英语

problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề?

英语

issues?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "vấn đề"?

英语

- "the thing"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phát sinh

英语

the debt incurred

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chả vấn đề.

英语

it won't matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề gì?

英语

what's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề là...

英语

- trouble was -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề gì?

英语

- hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát hiện vấn đề

英语

i hope you understand this inconvenience

最后更新: 2024-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không vấn đề.

英语

absolutely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không vấn đề!

英语

a fight you will get.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo lối tư duy tốt để giải quyết vấn đề phát sinh

英语

grasp the problem quickly

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không vấn đề!

英语

it's-a like no problem whatsoever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi tin vấn đề phát sinh trong quá trình nhân bản.

英语

we believe our issues stem from the cloning procedure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang giải quyết một số vấn đề phát sinh vào phút cuối.

英语

we're resolving some last-minute insurance issues.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bộ tiết chế ấy là để chẩn đoán từ xa, khi có vấn đềphát sinh.

英语

those mods are for remote diagnostics, in case any problems arise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và phát hiện ra một vấn đề lớn.

英语

came up with a problem. a big, fat one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong quá trình thực hiện hợp đồng nếu có vấn đề vướng mắc hoặc phát sinh, các bên phải kịp

英语

if any dispute is encountered during the performance of contract, then one party shall

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,718,826 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認