来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vẫn ở đây
waiting for someone to return
最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn ở đây.
he's still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thái lan ah?
- what about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phím set thái lan
thai set key
最后更新: 2018-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
thái lan đến nga.
thailand to russia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc 555 thái lan
555 thailand
最后更新: 2015-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
"bangkok, thái lan"
"bangkok, thailand."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thái lan, cộng hòa séc.
thailand, the czech republic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bò chiên kiểu thái lan
thailand style fried beef
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
món ngon nhất ở hà lan.
the best in holland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh đến thái lan vậy?
why you come to thailand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói được tiếng thái lan
i don't speak thai
最后更新: 2022-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải, ở hà lan.
- no, no. dutch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nghĩ anh ta đang ở thái lan, hoặc campuchia.
we think he's somewhere in thailand, maybe cambodia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thái lan chứ có phải bắc cực đâu.
thailand is not exactly the north pole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn bạn giống người nước thái lan
you look like a thai.
最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
năm trước tôi đi du lịch thái lan.
i travelled to thailand last year.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
1 đứa trẻ ở campuchia, thái lan, Ấn Độ hay bangladesh, chết đuối
a child - in cambodia, thailand, india or bangladesh, drowns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khaolak, thái lan trước đêm giáng sinh
khaolak, thailand christmas eve
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: