来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vẫn còn ở đây
still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn còn ở đây.
quiet! save your air.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn còn ở đó?
- she said they're still there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn ở đây
i'm still here
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
anh vẫn còn ở đây.
you're still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn còn ở đó?
you still live there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn còn ở lại à.
- stay still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn ở đây mà
i am still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy vẫn còn ở đó.
- jude. she's still there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn còn ở đây sao?
you're still here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô vẫn còn ở chicago.
- you're still in chicago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh vẫn còn ở đó à?
you're still there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị ấy vẫn còn ở colombia.
she's still in colombia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn vẫn còn ở ngoài đó?
he's still out there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi vẫn còn ở đây.
i'm so fucking still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng vẫn còn ở ngoài kia.
they're out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn còn người ở ngoài kia!
we still have people out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở lại vẫn còn.
stay still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn anh vẫn ở đây.
and i'm staying here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây vẫn còn chiến tranh.
still war here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: