您搜索了: vẫn còn ở sài gòn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vẫn còn ở sài gòn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vẫn còn ở đây

英语

still here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vẫn còn ở đây.

英语

quiet! save your air.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vẫn còn ở đó?

英语

- she said they're still there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn còn ở đây

英语

i'm still here

最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn còn ở đây.

英语

you're still here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn còn ở đó?

英语

you still live there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vẫn còn ở lại à.

英语

- stay still.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn còn ở đây mà

英语

i am still here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ấy vẫn còn ở đó.

英语

- jude. she's still there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn còn ở đây sao?

英语

you're still here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô vẫn còn ở chicago.

英语

- you're still in chicago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh vẫn còn ở đó à?

英语

you're still there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị ấy vẫn còn ở colombia.

英语

she's still in colombia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn vẫn còn ở ngoài đó?

英语

he's still out there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi vẫn còn ở đây.

英语

i'm so fucking still here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng vẫn còn ở ngoài kia.

英语

they're out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vẫn còn người ở ngoài kia!

英语

we still have people out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở lại vẫn còn.

英语

stay still.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn anh vẫn ở đây.

英语

and i'm staying here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây vẫn còn chiến tranh.

英语

still war here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,101,709 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認