来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vận chuyển tiểu ngạch
minor transport
最后更新: 2019-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
vận chuyển chính ngạch
small scale transport
最后更新: 2018-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
đại lý vận chuyển
loading and unloading goods
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng vận chuyển.
the transporter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buôn bán. vận chuyển.
i mean, there are more prestigious assignments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giỏ (vận chuyển hàu)
bourriche
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hàng vận chuyển nhanh
express goods
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phương thức vận chuyển ?
conveyance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vận chuyển :
delivery :
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:
参考: