尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
vận tải taxi
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
vận tải
transport
最后更新: 2014-04-16 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
nghề vận tải
carrying trade
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
phòng vận tải
transportation department
最后更新: 2015-01-17 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
dịch vụ vận tải:
transport services:
最后更新: 2019-06-01 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chứng từ vận tải
shipping very heavy water fore and aft
vận tải, kho bãi :
transport and storage:
最后更新: 2019-03-16 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hãng hàng không vận tải
airfreight
最后更新: 2013-03-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chuyên chở, sự vận tải
最后更新: 2015-01-21 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- và các tuyến vận tải.
- and shipping routes.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- có tàu vận tải không?
- do you have transports?
sự chuyên chở, sự vận tải
- jed eubanks, vận tải bắc cực.
- jed eubanks, arctic cargo.
cục giao thông vận tải hongkong.
hong kong transport department.
vận đơn đường biển, vận tải đơn.
bill of lading
vận chuyển, vận tải, chuyên chở.
carriage
người vận tải, người chuyên chở.
carrier