来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 2
质量:
vậy anh ngủ đi.
you'd better get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi.
let's hope so. see you in the morning, max.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ sớm đi
最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ ngon nhé.
good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ ở đây nhé.
you'd sleep here from now on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi, con trai.
good night, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc anh ngủ ngon nhé.
i'll see you at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyệt, con ngủ đi nhé.
great. alright, get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy anh bảo trọng nhé.
- you take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy chúng ta về sớm đi.
so, we'll leave early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ ngủ sớm
remember to sleep early
最后更新: 2023-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ ngon.
good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- tối ngủ gặp ác mộng đi nhé!
- sleep in fear tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ngủ ngon.
night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đi ngủ sớm di
do not think so
最后更新: 2018-08-02
使用频率: 1
质量:
参考: