您搜索了: vậy bạn cứ tiếp tục (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy bạn cứ tiếp tục

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đúng vậy, cứ tiếp tục.

英语

that's right, pour it on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục.

英语

carry on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục!

英语

keep up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cứ tiếp tục làm việc đi

英语

just keep working

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục giữ.

英语

in this case, continue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục quay!

英语

don't stop, whatever you do!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ tiếp tục đi.

英语

just ride it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà cứ tiếp tục đi

英语

well, please continue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục đi.

英语

keep going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục chơi đi!

英语

go, keep it go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ tiếp tục lùi lại.

英语

- just keep backing up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cứ tiếp tục quay đi!

英语

- get the camera off me now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ tiếp tục nhé, lyn!

英语

- way to go, lyn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục luyện đi.

英语

keep practicing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì con hãy đi đi, hãy cứ tiếp tục.

英语

go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ¢Ü cứ tiếp tục đi ¢Ü

英语

- ow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ tiếp tục đi, cô copuletta.

英语

go right ahead with your class, miss copuletta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nếu tôi cứ tiếp tục như vậy,

英语

- if i keep working on this,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó không thể cứ tiếp tục như vậy.

英语

it can't go on like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cứ tiếp tục gọi cho họ cho đến khi có người nhấc mấy.

英语

you keep calling and calling until somebody picks up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,306,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認