来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vậy ta lại làm bạn nhé?
does this mean we're friends again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy nhé.
okay-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- vậy nhé.
- it's on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như vậy nhé
so be it
最后更新: 2014-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
15 vậy nhé.
let's say 15.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nhé, matt.
take it easy, matt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nhé, nic?
okay, nic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- như vậy nhé!
let it be
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng, vậy nhé?
that's right. so, it is settled?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng vậy nhé
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy hãy kể cho bạn cô biết nhé.
so tell your friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy gnaeus nhé ?
perhaps gnaeus, then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy nhé, gandhi.
- let's go, gandhi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m làm ny t nhé
let's make it a good one.
最后更新: 2022-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn cũng vậy nhé
thank you, you to
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, cứ vậy nhé anh bạn.
okay, you be that way, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
g? p l? i sau nhé.
see you later, lads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m
you look younger than your age
最后更新: 2020-09-20
使用频率: 1
质量:
参考: