来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vậy thì chúng ta cùng cố gắng thôi
nhưng tôi sợ không biết phải nói gì
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cùng nhau cố gắng
we try together
最后更新: 2021-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta cùng chết.
then we all die together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là chúng ta cùng cố gắng.
- after everything we did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta xuất phát thôi
that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta mau đi thôi.
well, then we better get going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì. chúng ta sẽ cùng làm.
this will be a bonding experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta phải uống mừng thôi
that's a big deal, babe. it's big news. - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy chúng ta cùng đóng phim sex thôi.
let's go make a porno.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu vậy thì chúng ta đón tắc xi thôi.
then let's get a cab.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, vậy thì chúng ta...
okay, so how we do...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì chúng ta hãy đi!
then let us leave!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải làm gì đó chứ. cố gắng thôi.
there must be something we can do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta làm gì đây?
so what do we do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì chúng ta nên chôn nó.
- we had better bury it then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng sẽ chết vô ích thôi.
then they will die for nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta bắt lão ở đâu?
- so where do we hit him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì chúng ta sẽ đi ban đêm.
- then we'll go by night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì chúng ta có một điểm chung.
then we have something in common.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì chúng ta cùng chung chí hướng, vince.
- well, then we're on the same page, vince.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: