来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vệ sĩ.
bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
vệ sĩ!
guards, guards!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm vệ sĩ.
that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vệ sĩ hả?
security?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vệ sĩ! cứu!
wait, help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vệ sĩ của tôi
my bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu có vệ sĩ.
i have bodyguards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cánh cửa, vệ sĩ...
the door... the bodyguard...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, vệ sĩ.
nah, security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"vệ sĩ lãnh Đủ."
"bodyguard gets body blow. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
các bạn là vệ sĩ
you're the guards
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
anh cần một vệ sĩ.
you need a bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các vệ sĩ của cô!
your protectors!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy đón một vệ sĩ.
she dumped the friend, picked up her bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn tên vệ sĩ thì sao?
what happened to the bodyguard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thấy có 6 vệ sĩ.
i make six bodyguards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vệ sĩ, hãy bắt macro.
- guards, arrest macro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thậm chí đã thuê cả vệ sĩ
plus, we've even hired a bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ làm vệ sĩ trở lại.
i will work again as a bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh quen với vệ sĩ của tôi?
i take it you've met my bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: