来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là một vị khách không mời.
an unexpected visit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách không mời mà đến
a gate-crasher
最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:
có vị khách nào không?
were there any visitors?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái dĩa cho vị khách không mời đâu?
where's the plate for an unexpected guest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khách không mời biến mất rồi.
our unwanted guest is on the loose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi đã làm khách không mời.
sorry to drop by unexpected like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai vị khách quan có dùng không?
two objective we have a dish of pork barbecue very good, true?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đáng lẽ họ phải gạt sạch các vị khách không mời.
they're supposed to ward off unwanted visitors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn là một vị khách không được chào đón.
he is an unwelcome guest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các vị khách quan
everybody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các vị khách quý.
ladies gentlemen,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài bloom không thích khách không mời đâu.
mr. bloom doesn't appreciate unannounced guests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên yankee là một vị khách không mời, cũng y như con sâu bướm.
the yank's an intruder, just like the caterpillar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các vị khách đã tới..
take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carol anderson, một người london có những vị khách không mời.
londoner carol anderson has these unwanted house guests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao không mời tớ thế?
- what happened to my invite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cảm ơn. chúng tôi vừa gặp một vị khách không mời tại dinh thự queen
we just had an uninvited guest in the mansion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chú không mời cháu vào à?
you gonna invite me in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta không mời ngươi uống nước
i didn't offer you water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có khách không mời với một con dao và một cái nỉa.
we got somebody in our database with a knife and fork.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: