您搜索了: vị trí hiện tại không có (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vị trí hiện tại không có

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hiện tại không có ai

英语

currently not available

最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vị trí hiện có

英语

currentlocation

最后更新: 2014-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khoá vị trí hiện tại

英语

lock to current location

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiện tại không có sẵn dữ liệu.

英语

data not available at this time.

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- hiện tại không được.

英语

- you can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có thể giữ nguyên vị trí hiện tại không?

英语

can you hold your current gps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có thõa mãn với vị trí hiện tại của anh không?

英语

are you satisfied with your position here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiện tại không đủ 5 vạn.

英语

not even 50,000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- từ vị trí hiện tại của ông.

英语

– from your present position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tên và vị trí hiện tại của hắn.

英语

names. locations in real time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kích cỡ và vị trí trên trang hiện tại

英语

size and position on the current page

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn ông thì hiện tại đang không nhất trí.

英语

and yours is just a little split right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vị trí jenna tại 1526.

英语

position jenna at 1526.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

vị trí

英语

position

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

- kiểm tra vị trí hiện tại của chúng ta?

英语

- usac notified of our position?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vị ~trí

英语

l~ocation

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiện tại không rõ về tình hình kẻ đã nổ súng.

英语

the shooter's whereabouts are unknown at this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không có vị trí tương đối

英语

no relative position

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xin cho biết vị trí hiện nay của anh.

英语

what is your present position, please? over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con thà đối mặt với tương lai không hy vọng... còn hơn là hiện tại không có mark.

英语

i would rather face the future without hope than the present without mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,040,570,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認