尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
vịnh tonkin
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
vịnh
bay
最后更新: 2014-03-06 使用频率: 13 质量: 参考: Wikipedia
vịnh hẹp
fjord
最后更新: 2015-04-12 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
cái vịnh.
the fjord.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thánh vịnh
psalms
最后更新: 2015-03-12 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
vịnh hạ long.
ha long bay.
vịnh xuân à!
wing chun?
vịnh xuân võ quán
wing chun martial arts school
phía tây của vịnh.
five klicks. west of the gulf.
vịnh xuân quyền!
wing chun!
- Ở vùng vịnh ạ.
- the gulf, sir.
vịnh quần đảo san hô
atoll lagoon
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bài thánh vịnh 46.
psalm 46.
vịnh pelican, freewings...
sonny, marine corps, chicago, and 10 plus weapons. five out of eight, and jumped parole.
vịnh xuân, dương vĩ!
wing chun, yeung wai! (lmpotence)
- phải ra vịnh guantanamo!
- gotta get us to guantanamo bay!
có, nó nằm ở bờ vịnh.
yeah, by the gulf.
- do cuộc chiến vùng vịnh.
- fighting in the gulf war.
cô thích vịnh guantanamo chứ?
in guantanamo bay?
chúng tôi thuộc pháp vịnh xuân.
we are from the wing chun school
- Ảnh ra ngoài vịnh, câu cá.
- he's out in the bay, fishing.