您搜索了: với ý nghĩ của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

với ý nghĩ của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hiểu ý nghĩ của nó.

英语

i know what it means.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó chỉ là suy nghĩ của bạn

英语

it's up to you to think

最后更新: 2021-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đọc ý nghĩ của cậu.

英语

i'm going to read your thoughts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đọc ý nghĩ của tôi à?

英语

i really think you're married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì đó là suy nghĩ của bạn

英语

because that's not your mind

最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn nói về ý nghĩ của anh.

英语

i have ideas i want to talk to you about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần đặt trái với ý nghĩ của cô và thua 1 lần

英语

just buy the opposite of your first instinct and lose for once

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

suy nghĩ của bạn trái ngược với tôi

英语

you are so contrary to me

最后更新: 2023-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã đầu độc ý nghĩ của cô.

英语

this man has poisoned your thoughts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì tôi sắp bẻ cong chiếc thìa này với ý nghĩ của mình.

英语

because i'm about to bend this spoon with my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ý nghĩ thoáng hơn

英语

just a fleeting thought

最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều thứ trong ý nghĩ của tôi.

英语

got a lot on my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý nghĩ của em về tôi là như thế sao?

英语

and this is your opinion of me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con hơi bất ngờ với ý nghĩ raymond kết hôn.

英语

i have to kind of push everything around to think of raymond married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- suy nghĩ của cậu à?

英语

- your thoughts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là suy nghĩ của em.

英语

it's my thought.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngươi dự đoán những ý nghĩ của ta sao?

英语

you presume to think on my behalf?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó cũng là suy nghĩ của tôi

英语

that's what i thought

最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đọc được suy nghĩ của tôi.

英语

you read my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ nói lên ý nghĩ của mình, nếu em muốn nói vậy.

英语

i spoke my mind, if that's what you mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,006,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認