您搜索了: với tư cách là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

với tư cách là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

với tư cách là gì?

英语

as what?

最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:

越南语

với tư cách là bác sĩ của...

英语

now it's my duty as ship's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tư cách

英语

as what?

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- với tư cách sếp hả?

英语

- the boss has spoken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đang nói với tư cách là bố con.

英语

listen. listen, i'm speaking as your father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với tư cách gì, castiel?

英语

but as what, castiel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói với tư cách là cựu tiền vệ như tôi.

英语

speaking as a former college quarterback myself...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

holmes.... với tư cách là bác sĩ của anh ...

英语

holmes, as your doctor...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đến với tư cách cá nhân.

英语

i can barely speak for myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với tư cách một phù thủy sao?

英语

as a witch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đến còn với tư cách là một người mẹ.

英语

i come to you as a mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô sa thải tôi với tư cách là một bệnh nhân?

英语

you're firing me as a patient?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy sẽ ra mắt với tư cách là một diễn viên

英语

familiar scene

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- với tư cách là luật sư. tôi không được phép.

英语

- as a lawyer, i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu em quay lại với tư cách là vợ ta thì sao?

英语

and if you were to return as my wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lời khuyên của tôi với tư cách...

英语

- my advice to you as...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với tư cách là người dẫn đầu của băng đảng phía nam.

英语

as leader of the southern clan,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta tới với tư cách bằng hữu.

英语

we come as friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với tư cách trạm trưởng, anh sẽ có.

英语

in your capacity as chancellor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có tư cách.

英语

you don't count.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,172,358 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認