您搜索了: với vai trò (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

với vai trò

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vai trò

英语

role

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 3
质量:

越南语

vai trò gì?

英语

yeah, like what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vai trò xã hội

英语

role#marco

最后更新: 2011-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và anh phù hợp với vai trò đó.

英语

and you fit the role.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vai trÒ cỦa lÃnh ĐẠo

英语

role of the leadership

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn vai trò tia chớp...

英语

and as the flash,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn vai trò của tôi?

英语

what about my steps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vai trò của bạn”.

英语

does it include you”.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(các) vai trò giới tính

英语

sex roles

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi cũng luôn bận rộn với vai trò của mình.

英语

i've been busy with mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đóng vai trò quan trọng

英语

plays an important role

最后更新: 2014-11-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mô hình vai trò sterling.

英语

sterling role model.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lưu giữ vai trò quan trọng

英语

leo plays a crucial role for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cán súng thẳng góc với vai.

英语

rifle butt, against the shoulder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có vai trò gì ở đây?

英语

what's it doing here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu thích thú với vai trò của anh rồi đấy. tốt.

英语

and if my eyes don't deceive, i think this fellow's beginning to enjoy being you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã làm tốt vai trò của mình.

英语

you've been just fine under the circumstances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đóng một vai trò không thể thiếu

英语

disciplines

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"...ngài phù hợp với vai trò của 1 con đàn bà hơn cả."

英语

"a woman's role has always suited you best."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vai trò trách nhiệm và quyền hạn

英语

role, responsibility and authority

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,526,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認