来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đang làm gì vậy ?
what you doing?
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:
bạn đang làm gì vậy
do you know who i am
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 2
质量:
bạn đang làm gì vậy?
- what are you doing?
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 3
质量:
- anh đang làm gì vậy?
what are you doing ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mitch, đang làm gì vậy?
- you're welcome. - mitch, what're you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đang quay gì vậy?
what are you shooting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nhìn gì vậy
what are you looking at
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang nghĩ gì vậy?
what's in your mind?
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
- con đang mặc gì vậy?
- what are you wearing? - ma!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"'anh đang làm gì với vợ của tôi vậy '"
"'what are you doing with my wife?"'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
m--mày đang nói gì vậy?
wh... what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhìn nhanh xem cô vợ đang đợi gì?
anyway, my wife is waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái gì đang tới vậy?
- what's going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gì vậy, vợ ông đang ở đó à?
- what, is your wife there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- n-l! - Đánh vần cái gì vậy?
- what's that spell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phân phối l và m là gì ?
what's l m distributor?
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy có lẽ là ta đang tráo vợ.
- ahem. so i guess we're swinging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"c-l-m." có suy đoán gì không?
"c-l-m." you got any ideas?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式