您搜索了: vợ của tôi đã sinh em bé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vợ của tôi đã sinh em bé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vợ của tôi sẽ sinh em bé

英语

my wife gave birth to a baby

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ của anh ây đã sinh em bé

英语

my wife gave birth to a baby

最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ của tôi.

英语

my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi đã mua quần áo em bé.

英语

i bought baby clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vợ của tôi đâu?

英语

- where is my wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

vì tôi đang sắp sinh em bé. vâng.

英语

on account i'm having a baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

] - sinh em bé hả?

英语

- having a baby?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh em bé!

英语

"congratulations on your new baby." right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đó là vợ của tôi.

英语

it's my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi nào bạn sinh em bé

英语

when will you give birth to your second baby?

最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cộng sự của tôi đã chết.

英语

he was a close friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy là vợ của tôi!

英语

she is my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thuốc của tôi đã hết.

英语

there are prescriptions,that have to be filled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gửi lời đến vợ của tôi.

英语

say hello to my wife for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người của tôi đã sẵn sàng

英语

- my guys are ready to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi tôi đã sinh ra và lớn lên

英语

Đây là nơi

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gina... cô ấy là vợ của tôi.

英语

gina, she's my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy chuẩn bị là vợ của tôi

英语

i'm about to have lunch

最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế mà cô đã giết vợ của tôi đấy.

英语

it felt pretty personal when you killed my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ cô ta đang sinh em bé à?

英语

you think she's having a baby?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,932,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認