来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chào vợ yêu.
hey, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào, vợ yêu.
hello, darling wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì em, vợ yêu...
for you, my dear...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
penny, vợ yêu dấu
penny! my bride!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vợ anh yêu anh, alex.
your wife loves you, alex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vợ anh không yêu anh.
your wife doesn't love you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vợ yêu, em có tiền hông?
wife, you do not have any money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và các chị vợ thân yêu nữa.
and to you, my dear sisters-in-law.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn, vợ yêu dấu của anh.
thank you, my dear wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em sẵn sàng đi chưa vợ yêu?
- are you ready to go, butternut?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc sức khỏe vợ và người yêu...
gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói với vợ tôi... tôi yêu cô ấy.
tell my wife i love her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh về sớm đây, vợ yêu dấu ơi!
i am home early, my sweet wife!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"và người vợ yêu quý claire."
"with his beloved wife, claire."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vợ yêu của legatus claudius glaber!
the wife of legatus claudius glaber!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đoán là bà vợ yêu quý của anh.
-i'm guessing my darling wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng yêu vợ.
i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật người vợ thân yêu của anh
happy birthday my loving wife
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vợ và hai đứa con mà tôi yêu quý.
i have a wife and two kids who i love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh yêu vợ anh!
- i love my wife!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: