您搜索了: vụ nuôi trồng thủy sản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vụ nuôi trồng thủy sản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculture

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:

越南语

Đất nuôi trồng thủy sản

英语

production forests are planted forests

最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kinh tế nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculture economics

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

môi trường nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculture milieu

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà/người nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculturist

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi trồng thủy sản quy mô rất lớn

英语

aquaculture, macro-scale-

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi trồng thủy sản hữu cơ/sinh thái

英语

aquaculture, organic-

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculture production system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh học nông nghiệp/nuôi trồng thủy sản

英语

agriculture/aquaculture, biological-

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi trồng thủy sản kết hợp theo chiều dọc

英语

aquaculture, integrated vertically

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nuôi trồng thủy sản kết hợp theo chiều ngang

英语

aquaculture, integrated horizontally-

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,324,938 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認