来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đúng chỗ này.
this is it. yep, deli.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vứt rác bừa bãi
littering
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng chỗ đó rồi.
that's the spot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đậu xe đúng chỗ!
parking spot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiếm đúng chỗ rồi đó.
you found it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta tới đúng chỗ chưa?
am i hitting my mark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh tới đúng chỗ rồi.
you're in the right place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi vứt rác đi con!
- i toldyou to take out the garbage!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vứt rác ở đây.
no dumping of rubbish here!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng chỗ rồi phải không?
it's got to be it, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến đúng chỗ rồi đấy.
you came to the right place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bỏ nó vào đúng chỗ chứ?
did you place it in the right receptacle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn đó chọn không đúng chỗ.
that boy come right out of nowhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, cô tới đây là đúng chỗ rồi.
yeah, well, you sure come to the right place here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các đường ống đi đúng chỗ phải đi.
all the tubes go where they're supposed to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không nên vứt rác bừa bãi
we should not throw garbage around
最后更新: 2021-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
em không nghĩ chúng ta tới đúng chỗ.
i don't think we're in the right place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao chú ấy lại vứt rác bừa bãi thế nhỉ!
lots of fresh air
最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết tôi có đến đúng chỗ không.
i don't know if i'm in the right place. i'm looking for neil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một số người vẫn vứt rác bừa bãi bên lề đường
some people still throw garbage indiscriminately on the side of the road
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考: