来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vứt rác bừa bãi
littering
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xả rác bừa bãi
l never littered
最后更新: 2022-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không nên vứt rác bừa bãi
we should not throw garbage around
最后更新: 2021-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi thật.
big mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao chú ấy lại vứt rác bừa bãi thế nhỉ!
lots of fresh air
最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xã rác bừa bãi
littering
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi hết biết.
- not very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một số người vẫn vứt rác bừa bãi bên lề đường
some people still throw garbage indiscriminately on the side of the road
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng động chạm bừa bãi.
be careful what you touch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bừa bãi cái con khỉ!
cleaning, my ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi cậu ta vứt rác.
- when he littered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi vứt rác đi con!
- i toldyou to take out the garbage!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vứt rác ở đây.
no dumping of rubbish here!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
không được xả rác bừa bãi và phân loại rác thải
no littering and sorting
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta phát ngôn ngôn bừa bãi
stop talking indiscriminately
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không giết bừa bãi được.
i don't kill indiscriminately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con không nên vứt nó bừa bãi nếu nó quan trọng thế.
you shouldn't leave it lying around if it's so important.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay đây, nhưng nó bừa bãi lắm.
right here, but it's a dump.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta ăn nói bừa bãi/cẩu thả.
he has a sore throat.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phát ngôn bừa bãi quá đó, con trai.
you're being mighty careless with your mouth, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: