您搜索了: vừa là thách thức vừa là cơ hội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vừa là thách thức vừa là cơ hội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

là một thách thức đấy.

英语

be a challenge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thách thức

英语

challenges

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

越南语

thách thức.

英语

challenging.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó sẽ là 1 thách thức.

英语

it would be a challenge...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó không phải là thách thức.

英语

that's not even what makes it a challenge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng thách thức hội đồng, thưa thầy.

英语

do not defy the council, master, not again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hành vi thách thức

英语

challenging behaviour

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

chấp nhận thách thức!

英语

challenge accepted!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ thách thức tôi.

英语

- he challenged me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đang thách thức ngài.

英语

he is defying you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thách thức bằng súng đạn!

英语

tested by fire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng có thách thức tao.

英语

- don't irritate me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày muốn thách thức tao hả ?

英语

okay, touch me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bulma! Đừng thách thức hắn.

英语

bulma, not challenge it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đầy thách thức" thì sao?

英语

challenging.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

m6/5 thách thức bà mak :.

英语

m6 / 5 challenge mrs. mak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một khi thách thức đã diễn ra...

英语

once the challenge is laid down...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn vừa trở lại và làm một cuộc thách thức trong vòng đua này.

英语

he has just come alive and is making a challenge in this race.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lời khuyên: thách thức lại quá khứ.

英语

piece of advice: you gotta get back on the horse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa mới thức dậy

英语

tôi mới thức dậy

最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,918,733 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認