来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công ty
company
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 23
质量:
cÔng ty ......................................
......................................
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 3
质量:
quý công ty
is pleased to announce
最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty, hội
company
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty 831?
local 831?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công ty gì?
- what's the company?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty riêng
private company
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty cofell.
cofell enterprises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công ty falzone.
- falzone enterprises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải vực dậy tinh thần....
i need to stay awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực kế toán, giống như anh ở công ty giấy.
regional manager of sales, like you in the paper company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là một trụ sở khu vực của một công ty có tên ecofield.
it was the regional headquarters for a company called ecofield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để không chỉ nhìn thấy nó vực dậy từ đống tro tàn, mà còn đưa công ty này đến chân trời mới.
to not only see it rise from the ashes, but to take this city with it to that new horizon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tự tin đảm nhiệm vai trò trong lĩnh vực dich thuật trong công ty
i often use english as a tool to communicate, exchange exercises with friends every day
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã đẩy cả công ty này tới gần bờ vực lụn bại.
you have brought this company close to ruin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố vực dậy những niềm hạnh phúc có sẵn bên trong bạn.
try to recapture the happiness within yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty của ông đã đi tiên phong trong lĩnh vực vệ sinh phụ nữ
for his company's pioneering work in the field of feminine hygiene
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có công ty kiếm việc tên là worktime trong khu vực ba miền.
there's no record of any company named work time in the tristate area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi cố gắng vực dậy ngành ngư nghiệp đều thất bại như do định mệnh an bài.
all attempts to revive the fishing industry were foredoomed to failure.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi. công ty của anh liên quan đến... lĩnh vực truyền thông đúng không?
okay um, your company is involved primarily in the telecommunications sector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: