来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vãi lồn
holy shit
最后更新: 2018-07-26
使用频率: 1
质量:
vãi
pork shoulder
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 3
质量:
hãm lồn
bracing the cunt
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 2
质量:
nứng lồn
she's a naughty girl.
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 2
质量:
- Điêu vãi lúa.
you dog.
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
thằng lồn kia!
pussy-ass bitch!
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
một đôi người hãm lồn
a couple of cunts
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 6
质量:
máu me vương vãi khắp xe.
his prints were all over it.
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
không thể đợi thấy mày vãi ra quần đâu.
i cannot wait to see you come in your pants.
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
cậu đúng là cái loại yếu bóng vía vãi tè ra...
you're a peppy little spit-fuck, aren't you?
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
hắn ta bị tông xe bị bỏ đó qua một đêm ruột gan văng vãi khắp mọi nơi rồi đứng dậy và đi tiếp
guy gets hit by a car, left for dead overnight, guts spilled out all over the road, then gets up and walks away from it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! mày có quyền miễn tội cứt đâu, Ôi cảm động vãi l.. ra!
you don't have power to spare shit, you pathetic cunt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: