来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
value
giá trị
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
cr value
giá trị có
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
value (amt.)
giá trị (tiền)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
depreciation value
g.trị k.hao kỳ sau đ.chỉnh
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
fc value depr.
gt nt hao mÒn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
{xlabel}, {value}
{xlabel}, {value}
最后更新: 2015-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
fc current value
giá trị còn lại nt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
remaining value of .....
giÁ trỊ cÒn lẠi cỦa bẤt ĐỘng sẢn ĐẦu tƯ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
salary type (value)
mã loại lương (giá trị)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
invalid default value
khai báo giảm ccdc
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: