您搜索了: vao sunday (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vao sunday

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vao

英语

hix

最后更新: 2015-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sunday work sign

英语

mã công ngầm định

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gio vao

英语

dong

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

=== good sunday haja!

英语

=== good sunday haja!

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngon thi vao

英语

ngon thi vao

最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố lên, ngài sunday!

英语

go, sunday!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông monday, ông sunday.

英语

mr monday, mr sunday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang đi đến utah sunday.

英语

i'm heading to utah sunday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

haizz, tôi là gwen sunday.

英语

well, i'm gwen sunday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố lên, thượng sỹ sunday!

英语

go, master chief sunday!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coefficient of sunday working time

英语

hệ số tăng ca ngày chủ nhật

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tên tôi là thượng sỹ billy sunday.

英语

my name is master chief billy sunday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thượng sỹ sunday, trục hải quân hoa kỳ.

英语

senior chief sunday, u.s.s. hoist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

them vao gio hang

英语

buy now

最后更新: 2023-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thượng sỹ leslie w. sunday, thưa ngài.

英语

-chief leslie w. sunday, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vao trang ca nhan

英语

personal activities

最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vao so dang ky ket hon

英语

it so dang ky ket hon

最后更新: 2013-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu có biết chuyện gì về thượng sỹ sunday không?

英语

-you hear about sunday? -no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang thượng sỹ sunday vào phòng đặc biệt để điều trị giảm sức ép.

英语

take chief sunday to the chamber for decompression.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta đã hạ bậc ngài sunday xuống một hàm và đuổi ngài sunday ra.

英语

he busted him down a stripe and shipped him out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,712,347 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認