来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vao
hix
最后更新: 2015-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sunday work sign
mã công ngầm định
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
gio vao
dong
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 2
质量:
参考:
=== good sunday haja!
=== good sunday haja!
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
ngon thi vao
ngon thi vao
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cố lên, ngài sunday!
go, sunday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông monday, ông sunday.
mr monday, mr sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang đi đến utah sunday.
i'm heading to utah sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
haizz, tôi là gwen sunday.
well, i'm gwen sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cố lên, thượng sỹ sunday!
go, master chief sunday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coefficient of sunday working time
hệ số tăng ca ngày chủ nhật
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tên tôi là thượng sỹ billy sunday.
my name is master chief billy sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thượng sỹ sunday, trục hải quân hoa kỳ.
senior chief sunday, u.s.s. hoist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
them vao gio hang
buy now
最后更新: 2023-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- thượng sỹ leslie w. sunday, thưa ngài.
-chief leslie w. sunday, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vao trang ca nhan
personal activities
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
vao so dang ky ket hon
it so dang ky ket hon
最后更新: 2013-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu có biết chuyện gì về thượng sỹ sunday không?
-you hear about sunday? -no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mang thượng sỹ sunday vào phòng đặc biệt để điều trị giảm sức ép.
take chief sunday to the chamber for decompression.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta đã hạ bậc ngài sunday xuống một hàm và đuổi ngài sunday ra.
he busted him down a stripe and shipped him out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: