您搜索了: vay vốn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vay vốn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vay.

英语

i took a loan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vay?

英语

a loan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai vay

英语

who are you?

最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vay mua.

英语

local navigation earning

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gi vay ma

英语

i knew it

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

cho vay tiền.

英语

loaning out money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao vay kung?

英语

why?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho vay lãi.

英语

- usury.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em o dau vay

英语

em o dau loan

最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một khoảng vay.

英语

- a loan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

doanh số cho vay

英语

revenue from debt collection

最后更新: 2022-12-10
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc nó vốn như vậy.

英语

it's the nature of the business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-juanito, họ sê rút vốn đầu tư.

英语

they slow everything down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

suýt nữa thì tôi lỗ vốn, sạt nghiệp.

英语

she's ruined my business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta vốn không thể làm chuyện ấy với phụ nữ

英语

i am incapable of taking a woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều điều vốn được coi như lẽ tất nhiên

英语

there are many things that are taken for granted

最后更新: 2016-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

em không thể giúp một người đàn ông vốn không muốn được giuo1 đỡ.

英语

you canna save a man that doesna want saving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

anh chấp nhận, và mọi việc lại trở về với ban đầu như vốn có của nó.

英语

you do that, and things can go the right back to the way they were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

ngươi có từ nào trong cái vốn từ phong phú của ngươi để nói về người này hay không?

英语

do you have any of your colorful language that speaks to the man or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,787,379,767 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認