来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
viêm họng
pharyngitis
最后更新: 2015-04-17 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
họng
pharynx
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- viêm họng thôi.
- angina.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
họng!
throat!
vòm họng
palate
最后更新: 2013-11-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
câm họng.
shut up.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
- cổ họng.
-clubs.
viêm họng. cảm lạnh.
upper respiratory infection.a cold.
viêm họng do herpes
herpangina
thÔng hỌng
he clears his throat
câm họng lại.
câm họng lại!
shut your mouth!
最后更新: 2014-07-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
anh bị đau cổ họng. viêm họng.
i have a sore throat.
vâng, nhẹ thôi, một lần do viêm họng.
yeah, minor ones, i think one was angina.
sau đó là họng
then their throats.
con đói rã họng.
dad, i'm starving.
câm họng bà lại!
họng cúng, cò súng?
sears? stanley?
bạch hầu thuộc họng
pharyngeal diphtheria
cổ họng của ông ý.
his tongue.