您搜索了: viêm tủy chèn ép (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

viêm tủy chèn ép

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

viêm tủy

英语

pancreatitis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

viêm tủy răng

英语

pulpitis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

bệnh viêm tủy xám

英语

poliomyelitis

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

viêm tủy xương.

英语

osteomyelitis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lấn áp; chèn ép

英语

crowding out

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giả thuyết chèn ép

英语

crowding hypothesis

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhét nút thấm , chèn ép

英语

tamponade

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dây thần kinh bị chèn ép

英语

pinched nerve

最后更新: 2018-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tác động lấn ép, chèn ép

英语

crowding-out effect

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ta bị viêm tủy xương.

英语

he's got osteomyelitis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

viêm dây cột sống , viêm tủy xương

英语

myelitis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trai ta không hề chèn ép ta.

英语

my brother didn't let me down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đang chèn ép bản ngã của con người.

英语

it squashes a man's ego.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chèn ép tôi để anh ta có thể giữ vị trí lãnh đạo à

英语

holding me back so that he could keep playing the king. this is your last chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh viêm tủy xám; bệnh bại liệt trẻ em; bệnh polio

英语

poliomyelitis; infantile paralysis; polio

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đám tam hoàng ở hồng kông đang chèn ép các băng ma túy ở đây .

英语

last night was a job like 100 others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ không muốn một tay luật sư nào đó chèn ép bệnh viện của tôi.

英语

i just don't want some plaintiff's lawyer owning my hospital. legalities help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái cô giáo viên thể dục này đã chèn ép chrissie và dùng từ ngữ không phù hợp.

英语

john: this gym teacher was running chrissie into the ground and used profanity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một số người nghĩ bởi vì họ mạnh mẽ hơn và tài giỏi hơn họ có thể chèn ép người khác.

英语

some people think because they're stronger they can push you around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

joseph đã hủy hoại tiềm năng của ta, đã chèn ép ta. giống như anh trai ngươi vậy.

英语

joseph destroyed my potential, kept me down, just like your brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,298,114 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認