来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thuyết minh
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
thuyết minh thiết kế
design description
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
viết 1 cuốn tiểu thuyết.
writing a novel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp viết tiểu thuyết à?
help write a novel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các thông tin thuyết minh
information
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tô chả muốn viết tiểu thuyết.
yeah, i don't want to write a novel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh biết viết tiểu thuyết?
what do you know about writing novels?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuyẾt minh bÁo cÁo tÀi chÍnh
interpretation of financial statement
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi chỉ viết tiểu thuyết diễm tình.
i only write romance novels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị không viết tiểu thuyết à?
you're not writing a novel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàn tất thuyết minh và số lượng
finalize specifications and amount
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ có thể viết tiểu thuyết thôi.
i have to write.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được, đó là lời thuyết minh.
shit, that's voice-over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuyết minh báo cáo tài chính phần 1
interpretation of financial statement 1
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảo anh hãy đi viết một cuốn tiểu thuyết.
told me to go write my novel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* thuyết minh số liệu và giải trình khác
* data interpretation and other explanation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
cậu vẫn viết tiểu thuyết cho vợ hàng ngày chứ?
still writing for your wife every day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuyết minh thiết kế ý tưởng bằng hình ảnh
picture description of design idea
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
một lý thuyết không được thực tế chứng minh.
a theory that is not supported by the facts.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi viết, tôi viết tiểu thuyết, những truyện ngắn.
i write. i write novels, stories, things like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: