来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mắt kính?
glasses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tớ không đeo mắt kính.
i don't wear glasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và mắt kính.
and eyeglasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-này, cậu luôn đeo mắt kính sao?
-hey, have you always worn glasses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, cậu luôn luôn đeo mắt kính sao?
- hey, have you always worn glasses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổng thống, mắt kính.
mr. president. glasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần một cặp mắt kính.
the just needed glasses, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cặp mắt kính có màn hình
one pair of visco glasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt kính có thể gây chút khó chịu.
the lense might be a little uncomfortable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói là gã đeo mắt kiếng đã...
you're saying that the guy with the glasses actually...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
môđen mới? kính đeo mắt tốt hơn?
new model, improved specs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không biết. mắt kính hình nhân cầu...
funny eyeball glasses...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kích hoạt camera trong mắt kính của anh ta.
activate the camera in his eye piece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cần mắt kính hay đồ bịt tai gì không?
do we need goggles or earplugs or anything like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị cáo được thử thách bằng việc đeo thiết bị gps.
defendant to see probation for the fitting of a gps device.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi nào rảnh tôi sẽ để râu và mua một cặp mắt kính đen.
when i have time i'll grow a moustache and buy a pair of dark glasses
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn chưa thay mắt kính cho ông, bị vỡ trong vụ nổ.
i didn't replace his glass eye, shattered in the blast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hăn đánh đổi cậu và tôi và mọi con chó biển khác với cặp mắt kính giả.
he'd trade you and me and every other sea dog for one glass-eyed electronics technician.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ anh nên nói lại chuyện này cho người bạn nhỏ con đeo mắt kiếng của anh.
- i'm here, detective fusco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loại bác sĩ mà không tìm thấy cặp mắt kính của mình nếu như được gắn liền vào khuôn mặt cô ta.
the kind of doctor who wouldn't find her glasses if they were surgically attached to her face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: