您搜索了: việc gửi đi bị thất bại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

việc gửi đi bị thất bại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bị thất bại.

英语

even if you fail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù có bị thất bại

英语

you can take the future

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ghét việc thất bại.

英语

you just hate to lose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- việc này sẽ thất bại.

英语

- this is never going to work. - of course it will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thất bại

英语

failed

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 2
质量:

越南语

khắp nơi đã bị thất bại.

英语

total wash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

việc chuyển trại thất bại rồi.

英语

the transfer didn't go through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xóa thất bại

英语

delete successfull

最后更新: 2023-10-03
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta làm việc rất chăm chỉ vì sợ bị thất bại.

英语

he worked hard for fear that he should fail.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

347 thất bại!

英语

three hundred and forty-seven failures!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1055=thất bại.

英语

1055=failed to dismount the partition.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

越南语

- thất bại ư?

英语

- failure?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng thất bại.

英语

he failed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến dịch thương lượng đã bị thất bại.

英语

rico, the paperclip!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mục tiêu của nhiệm vụ lần này sẽ bị thất bại mất.

英语

our mission objectives would be compromised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm qua em đã có thử nhưng em sợ có thể bị thất bại.

英语

i did try yesterday but i was afraid i could fail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nói đến bị thất bại khiến cho đoàn thủy thủ dại dột này.

英语

and mention was failed to be made of this uncanny crew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,735,510 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認