来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết hợp
associative
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 3
质量:
kết hợp!
combinations, man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì tôi luôn kết thúc hợp đồng
because i always close my contracts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự kết hợp.
combination
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cÁc cĂn cỨ kÝ kẾt hỢp ĐỒng:
foundations of contract signing:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
mua dự trữ và ký kết hợp đồng
p&c purchasing and contracting
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cũng chưa kí kết hợp đồng gì mà.
it's not written in stone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp đồng có giao dịch chờ giá
these 2 contracts have been adjusted but the others have not.
最后更新: 2023-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bà ấy phải tới chicago để ký kết hợp đồng.
she has got to go to chicago today to sign the contract papers.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
số lượng hợp đồng đã ký kết
contracted quantity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: