您搜索了: việc thôi giữ chức vụ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

việc thôi giữ chức vụ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã giữ được chức vụ

英语

we just got acquired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm việc thôi

英语

get back to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

công việc thôi.

英语

business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm việc thôi.

英语

- you ready?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm việc thôi em

英语

we need to get to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bàn công việc thôi.

英语

so let's get down to business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ben, làm việc thôi.

英语

okay, ben, step on it. yes, boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ làm việc thôi.

英语

- keep your words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ làm việc thôi.

英语

i'm working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì, vào việc thôi.

英语

now business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ vì công việc thôi.

英语

it serves a purpose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang làm chút việc thôi

英语

i'm just doing a little work

最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện công việc thôi mà.

英语

work stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào, trở lại công việc thôi.

英语

now, back to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu chỉ biết làm việc thôi.

英语

-girl, all you ever do is work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

teddy, bắt tay vào việc thôi.

英语

teddy, let's get started, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại úy collingwood thôi giữ nhiệm vụ phó chỉ huy trung đoàn.

英语

captain collingwood is relieved of the duties of regimental adjutant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuồn ngay thôi. - giữ cái này lại.

英语

yeah, we got to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì người giữ chức vụ thấp nhất của chúng ta, mario guerrero.

英语

why? because our low man on the totem pole mario guerrero

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ giữ chức vụ hết nhiệm kỳ và bây giờ, họ là những tên thực dân.

英语

now they're colonists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,000,079 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認